Khách Quan Tham khảo


Khách Quan Tham khảo Tính Từ hình thức

  • không thiên vị, vô tư, ñaûng chỉ, công bằng, unprejudiced, evenhanded, trung lập, tách ra, mục tiêu.
Khách Quan Liên kết từ đồng nghĩa: không thiên vị, vô tư, công bằng, unprejudiced, evenhanded, trung lập, tách ra, mục tiêu,

Khách Quan Trái nghĩa