rudiments, abc của, nguyên tắc cơ bản, nền tảng, nhu cầu, cơ sở, nguyên tắc, tiên đề, điều kiện tiên quyết cần thiết, necessaries, kỹ năng, đào tạo, lõi, sự kiện.
Chất Lỏng: Unfixed, Biến động Khác Nhau, Thay đổi, Bất ổn, Thay đổi, Alterable, ở Tuôn Ra, Linh Hoạt, Thích Nghi, Linh Hoạt, đàn Hồi, chất Lỏng, Giải Pháp, Nước Trái Cây, Sap, Rượu, Tiết, Mật Hoa, chất Lỏng, ẩm ướt, ẩm, ẩm ướt, Tan Chảy, Nóng...