Khí Thải Tham khảo


Khí Thải Tham khảo Danh Từ hình thức

  • bức xạ, emanation, xả, phóng, phổ biến, chiếu, bốc hơi, phun ra, bài tiết.
Khí Thải Liên kết từ đồng nghĩa: bức xạ, xả, phóng, phổ biến, chiếu, bốc hơi, phun ra, bài tiết,