Khôn Khéo Tham khảo


Khôn Khéo Tham khảo Tính Từ hình thức

  • ngoại giao, kín đáo, lịch sự, mannerly, chính trị, ân cần, sành điệu, nhạy cảm, chu đáo, sắc sảo, circumspect, nhặn, thận trọng, khôn ngoan.
Khôn Khéo Liên kết từ đồng nghĩa: ngoại giao, kín đáo, lịch sự, mannerly, chính trị, ân cần, sành điệu, nhạy cảm, chu đáo, circumspect, nhặn, thận trọng, khôn ngoan,

Khôn Khéo Trái nghĩa