Không Có Cơ Sở Tham khảo


Không Có Cơ Sở Tham khảo Tính Từ hình thức

  • căn cứ, baseless unjustified, fallacious, unsubstantiated, vô lý, vu lên, sai, giả mạo, lo, sai sót, vô ích, nghỉ, chế tạo, phát minh.
Không Có Cơ Sở Liên kết từ đồng nghĩa: căn cứ, fallacious, vô lý, sai, giả mạo, lo, vô ích, nghỉ, chế tạo,

Không Có Cơ Sở Trái nghĩa