Khăt Khe Tham khảo


Khăt Khe Tham khảo Tính Từ hình thức

  • nghiêm ngặt công bình, tự công bình, cứng nhắc, hẹp, khắc khổ, cấm, disapproving, sanctimonious, dogmatic, straitlaced, bluenosed, witch-hunting, holier-than-thou.
Khăt Khe Liên kết từ đồng nghĩa: tự công bình, cứng nhắc, hẹp, khắc khổ, cấm, sanctimonious, dogmatic, straitlaced,

Khăt Khe Trái nghĩa