Khốc Liệt Tham khảo


Khốc Liệt Tham khảo Tính Từ hình thức

  • bạo lực, hoang dã, hung dữ, tức giận, tàn nhẫn, giảm, hăng hái, đam mê, cực, ăn mồi, giết người, lửa, say mê.
Khốc Liệt Liên kết từ đồng nghĩa: bạo lực, hoang dã, hung dữ, tức giận, tàn nhẫn, giảm, hăng hái, đam mê, cực, ăn mồi, giết người, lửa, say mê,

Khốc Liệt Trái nghĩa