Khiêu Khích Tham khảo


Khiêu Khích Tham khảo Tính Từ hình thức

  • kích thích, thú vị, cảm hứng, đáng lo ngại, khêu gợi, di chuyển, đầy thách thức, tantalizing, gây sốc, hấp dẫn, annoying, thái.
Khiêu Khích Liên kết từ đồng nghĩa: kích thích, thú vị, cảm hứng, đáng lo ngại, khêu gợi, di chuyển, tantalizing, gây sốc, hấp dẫn, thái,

Khiêu Khích Trái nghĩa