Khinh Thường Tham khảo


Khinh Thường Tham khảo Tính Từ hình thức

  • khinh người, khinh bỉ, supercilious, sneering derisive, mocking, xấc láo, xúc phạm, kiêu căng, vô lể, condescending, kiêu ngạo, imperious, high và mighty.
Khinh Thường Liên kết từ đồng nghĩa: khinh người, khinh bỉ, supercilious, mocking, xúc phạm, kiêu căng, vô lể, condescending, kiêu ngạo, imperious,

Khinh Thường Trái nghĩa