Kho Bạc Tham khảo


Kho Bạc Tham khảo Danh Từ hình thức

  • kho báu.
  • quỹ tiền mặt, dự trữ, tiết kiệm, tài sản, tiền, tài chính, có nghĩa là, thủ đô, wherewithal.
Kho Bạc Liên kết từ đồng nghĩa: dự trữ, tiết kiệm, tài sản, tiền, tài chính, có nghĩa là, thủ đô, wherewithal,