Khoa Trương Tham khảo
Khoa Trương Tham khảo Tính Từ hình thức
- giật gân, stagy, histrionic, đeo, sân khấu, điên rồ, thú vị, đáng sợ, ngoạn mục, rực rỡ, cắm trại, rẻ tiền.
Khoa Trương Liên kết từ đồng nghĩa: giật gân,
stagy,
histrionic,
sân khấu,
điên rồ,
thú vị,
đáng sợ,
ngoạn mục,
rực rỡ,
rẻ tiền,