Knurl Tham khảo


Knurl Tham khảo Danh Từ hình thức

  • u cục, gnarl, burl nút, nút, khối u, bóng đèn, phình, chiếu, ridge.
Knurl Liên kết từ đồng nghĩa: u cục, gnarl, nút, khối u, bóng đèn, chiếu, ridge,