Lên đến đỉnh Cao Tham khảo


Lên Đến Đỉnh Cao Tham khảo Động Từ hình thức

  • chín, đỉnh cao, kết thúc, kết quả, consummate, hoàn hảo, vương miện, hoàn thành, thực hiện, cap, đạt được, gió lên.
Lên đến đỉnh Cao Liên kết từ đồng nghĩa: chín, đỉnh cao, kết thúc, kết quả, consummate, hoàn hảo, vương miện, hoàn thành, thực hiện, cap, đạt được, gió lên,

Lên đến đỉnh Cao Trái nghĩa