Lòng Thân Mật Tham khảo


Lòng Thân Mật Tham khảo Danh Từ hình thức

  • ấm áp, chân thành, heartiness, geniality, thân thiện, affability, túc, hào, amicability, sự thanh tao.
Lòng Thân Mật Liên kết từ đồng nghĩa: ấm áp, chân thành, geniality, thân thiện, affability, túc, hào, amicability,

Lòng Thân Mật Trái nghĩa