Lưng Tôm Tham khảo


Lưng Tôm Tham khảo Danh Từ hình thức

  • mũi sụp xuống, đi nặng nề, ngồi xổm, sụt giảm, uốn cong.

Lưng Tôm Tham khảo Động Từ hình thức

  • chìm, giam giá trị, xuống thấp hơn, làm mất, suy thoái, abase, gửi, condescend, deign, lăn, nhục mạ, kowtow.
  • uốn cong, gật đầu, cúi quỳ, ngồi, cúi mình, nạc, sụt giảm, slouch, hunch, sag, droop.
Lưng Tôm Liên kết từ đồng nghĩa: đi nặng nề, ngồi xổm, sụt giảm, uốn cong, chìm, giam giá trị, làm mất, suy thoái, gửi, condescend, lăn, nhục mạ, kowtow, uốn cong, ngồi, nạc, sụt giảm, sag,