Lưu Vực Tham khảo


Lưu Vực Tham khảo Danh Từ hình thức

  • bát, tàu, sục, nồi, đồ, chảo, thùng chứa, ture.
  • chìm, washbowl, bồn rửa vệ sinh, lavabo.
Lưu Vực Liên kết từ đồng nghĩa: bát, tàu, nồi, đồ, chảo, chìm,