Lập Pháp Tham khảo
Lập Pháp Tham khảo Danh Từ hình thức
- nhà làm luật, chính trị gia, chính khách, đại nghị sĩ, nghị sĩ, dân biểu, thượng nghị sĩ.
Lập Pháp Tham khảo Tính Từ hình thức
- theo luật định, hiến pháp và tư pháp, lawmaking, jurisdictive, quy phạm pháp luật pháp, được ủy quyền, theo quy định, admissible.
Lập Pháp Tham khảo Động Từ hình thức
- ban hành, trao cho thiết lập, thiết lập, hoạt động, chiếm, vượt qua, codify, đặt thông qua, dự thảo, viện.