Lanh Lợi Tham khảo


Lanh Lợi Tham khảo Tính Từ hình thức

  • hoạt động sôi động, nhanh, nhanh nhẹn, limber, dẻo dai, vui vẻ, mạnh mẽ, năng động, sôi nổi, peppy, nhộn nhịp.
Lanh Lợi Liên kết từ đồng nghĩa: nhanh, nhanh nhẹn, vui vẻ, mạnh mẽ, năng động, sôi nổi, peppy, nhộn nhịp,

Lanh Lợi Trái nghĩa