Máng Xối Tham khảo


Máng Xối Tham khảo Danh Từ hình thức

  • kênh, máng, rãnh, cống rãnh, ống, conduit, sluice, chủng tộc.
Máng Xối Liên kết từ đồng nghĩa: kênh, máng, rãnh, ống, conduit, chủng tộc,