Mức độ Khẩn Cấp Tham khảo


Mức Độ Khẩn Cấp Tham khảo Danh Từ hình thức

  • khăng khăng, importunity, exigency, hoạ entreaty, áp lực, căng thẳng, cần thiết, mức độ nghiêm trọng, lực hấp dẫn, tầm quan trọng, sự kiên trì, solicitousness, positiveness, kiên trì, pertinacity.
Mức độ Khẩn Cấp Liên kết từ đồng nghĩa: khăng khăng, exigency, áp lực, căng thẳng, cần thiết, lực hấp dẫn, tầm quan trọng, kiên trì, pertinacity,

Mức độ Khẩn Cấp Trái nghĩa