Năng Lượng Tham khảo


Năng Lượng Tham khảo Danh Từ hình thức

  • sức, lực lượng, drive, hoạt hình, sự hăng hái, sức sống, năng động, lửa, verve, élan, cú đấm, cường độ, pep, số zip, vim.

Năng Lượng Tham khảo Tính Từ hình thức

  • mạnh mẽ, hoạt động, vất vả, nhanh, năng động, sôi động, hoạt hình, hearty, zippy, tinh thần, enterprising, không mệt mỏi.
Năng Lượng Liên kết từ đồng nghĩa: lực lượng, hoạt hình, sự hăng hái, sức sống, năng động, lửa, verve, cú đấm, cường độ, pep, số zip, vim, mạnh mẽ, hoạt động, vất vả, nhanh, năng động, sôi động, hoạt hình, zippy, tinh thần, không mệt mỏi,

Năng Lượng Trái nghĩa