Nốt Ruồi Tham khảo


Nốt Ruồi Tham khảo Danh Từ hình thức

  • ruồi bớt, làm đẹp mark, tại chỗ, blemish, vàng, tàn nhang.
Nốt Ruồi Liên kết từ đồng nghĩa: tại chỗ, blemish, vàng,