Ngâm Trong Tham khảo


Ngâm Trong Tham khảo Danh Từ hình thức

  • sot.

Ngâm Trong Tham khảo Động Từ hình thức

  • dốc, ret thấm vào trong, ngâm nước, chất lỏng, nhúng, brine, pickle, marinate, bảo tồn.
Ngâm Trong Liên kết từ đồng nghĩa: sot, dốc, ngâm nước, chất lỏng, nhúng, bảo tồn,