Người ăn Xin Tham khảo


Người Ăn Xin Tham khảo Danh Từ hình thức

  • ngheøo, down-and-out, người ăn xin đi lang thang, con nợ, phá sản, insolvent.
  • người ăn xin bị phá sản, insolvent, down-and-outer, have-not.
  • người, cá nhân, sinh vật đồng bào, guy, chap, khách hàng.
  • panhandler, vagrant, đi lang thang, bum tramp, mendicant, moocher, scrounger, clochard, schnorrer.
Người ăn Xin Liên kết từ đồng nghĩa: ngheøo, phá sản, insolvent, insolvent, người, cá nhân, chap, khách hàng, vagrant, đi lang thang, mendicant, moocher,