Người Gạt Gâm Tham khảo


Người Gạt Gâm Tham khảo Danh Từ hình thức

  • rogue scoundrel, cheat, swindler, lang băm, shyster, nhân vật phản diện.
Người Gạt Gâm Liên kết từ đồng nghĩa: cheat, swindler, lang băm, shyster, nhân vật phản diện,