Người Hay Nghi Tham khảo


Người Hay Nghi Tham khảo Danh Từ hình thức

  • hoài nghi doubter, infidel, scoffer, disbeliever, pyrrhonist, questioner, độc lập, thuyết bất khả tri, nghi ngờ thomas, iconoclast.
Người Hay Nghi Liên kết từ đồng nghĩa: infidel, độc lập, iconoclast,

Người Hay Nghi Trái nghĩa