Ngư Lôi Tham khảo


Ngư Lôi Tham khảo Động Từ hình thức

  • phá hủy, xác tàu, say sưa, huỷ, dập tắt, phá hoại, vô hiệu hóa, hủy bỏ, giết, vít lên, đặt kibosh, mess lên, hủy hoại, hư hỏng.
Ngư Lôi Liên kết từ đồng nghĩa: phá hủy, say sưa, huỷ, dập tắt, phá hoại, vô hiệu hóa, hủy bỏ, giết, vít lên, mess lên, hủy hoại, hư hỏng,

Ngư Lôi Trái nghĩa