Ngộp Thở Tham khảo


Ngộp Thở Tham khảo Động Từ hình thức

  • nghẹt thở, smother choke, chết đuối, khí, dập tắt, siết cổ, ga.
Ngộp Thở Liên kết từ đồng nghĩa: nghẹt thở, khí, dập tắt, siết cổ, ga,