Ngoài Vòng Pháp Luật Tham khảo


Ngoài Vòng Pháp Luật Tham khảo Danh Từ hình thức

  • hình sự, fugitive, lawbreaker, desperado pariah, hooligan, cướp, tay súng, du côn, gangster.

Ngoài Vòng Pháp Luật Tham khảo Động Từ hình thức

  • cấm ban, quầy bar, debar, cấm, ngăn chặn, tẩy chay, circumscribe, hạn chế, huỷ, proscribe, cấm kỵ.
Ngoài Vòng Pháp Luật Liên kết từ đồng nghĩa: hình sự, fugitive, lawbreaker, hooligan, cướp, tay súng, du côn, gangster, debar, cấm, ngăn chặn, tẩy chay, circumscribe, hạn chế, huỷ, proscribe,

Ngoài Vòng Pháp Luật Trái nghĩa