Ngoại Vi Tham khảo


Ngoại Vi Tham khảo Danh Từ hình thức

  • giới hạn, hạn chế, la bàn, biên giới, vành đai, chu vi, phạm vi, mạch, lợi nhuận, bề mặt.
Ngoại Vi Liên kết từ đồng nghĩa: giới hạn, hạn chế, la bàn, biên giới, vành đai, chu vi, phạm vi, mạch, lợi nhuận, bề mặt,

Ngoại Vi Trái nghĩa