Nguyên Thủy Tham khảo


Nguyên Thủy Tham khảo Tính Từ hình thức

  • đầu tiên, ban đầu, nguyên thủy nguyên sinh, antediluvian, hoang sơ, phôi, ly, budding, inchoate, thô sơ, thổ dân, atavistic, những, savage.
  • đơn giản, thô, mộc mạc, homespun, không phát triển, không kinh nghiệm.
Nguyên Thủy Liên kết từ đồng nghĩa: đầu tiên, ban đầu, antediluvian, hoang sơ, phôi, ly, inchoate, thô sơ, thổ dân, những, savage, đơn giản, thô, homespun, không phát triển, không kinh nghiệm,

Nguyên Thủy Trái nghĩa