Nguy Cơ Tham khảo


Nguy Cơ Tham khảo Danh Từ hình thức

  • nguy hiểm, precariousness, tiếp xúc, mất an ninh, rủi ro, liên doanh.
Nguy Cơ Liên kết từ đồng nghĩa: nguy hiểm, tiếp xúc, mất an ninh, rủi ro, liên doanh,

Nguy Cơ Trái nghĩa