Nhà Triết Học Tham khảo
Nhà Triết Học Tham khảo Danh Từ hình thức
- savant, học giả, metaphysician, nhà tư tưởng, nhà lý luận, rationalist, dialectician, nhà logic học, đóng, người hay suy nghi, pundit, solon, guru.
Nhà Triết Học Liên kết từ đồng nghĩa: savant,
học giả,
đóng,
pundit,
guru,