Noncommittal Tham khảo


Noncommittal Tham khảo Tính Từ hình thức

  • khoản chưa quyết định, trung tính, uncommunicative, stoic, tách ra, ấm, không phân minh, ñaûng, mơ hồ, không rõ ràng, thận trọng, bảo vệ, cảnh giác, indecisive.
Noncommittal Liên kết từ đồng nghĩa: uncommunicative, stoic, tách ra, ấm, không phân minh, mơ hồ, không rõ ràng, thận trọng, bảo vệ, cảnh giác, indecisive,

Noncommittal Trái nghĩa