Nugget Tham khảo


Nugget Tham khảo Danh Từ hình thức

  • khối u, bóng, cụm, đoạn, hunk, mảnh, miếng.
Nugget Liên kết từ đồng nghĩa: khối u, bóng, cụm, đoạn, hunk, mảnh, miếng,