Obliging Tham khảo


Obliging Tham khảo Tính Từ hình thức

  • loại, có sức chứa, dễ chịu, theo complaisant, hòa nhã, ân cần, thư giãn, duyên dáng, chu đáo, hiếu khách, vui vẻ.
Obliging Liên kết từ đồng nghĩa: loại, dễ chịu, ân cần, thư giãn, duyên dáng, chu đáo, hiếu khách, vui vẻ,

Obliging Trái nghĩa