Officious Tham khảo


Officious Tham khảo Tính Từ hình thức

  • meddlesome, interfering, tò mò, xấc láo, xâm nhập, bận rộn, rình mò, chuyển tiếp, overbold, gây khó chịu.
Officious Liên kết từ đồng nghĩa: meddlesome, tò mò, xâm nhập, bận rộn, chuyển tiếp, gây khó chịu,

Officious Trái nghĩa