Orotund Tham khảo


Orotund Tham khảo Tính Từ hình thức

  • cộng hưởng, reverberating, resounding, kêu to, oratorical kiêu ngạo, văn chải chuốt, hoa, hùng, tăng, kheo khoang.
Orotund Liên kết từ đồng nghĩa: văn chải chuốt, hoa, hùng, tăng, kheo khoang,