Phân Vùng Tham khảo


Phân Vùng Tham khảo Danh Từ hình thức

  • phân chia, tách, thôi, chia, phân giới cắm mốc, phân biệt, cát.
  • tường, chia phòng chia, hàng rào, bảng điều khiển, tách, rèm, màn hình, rampart.

Phân Vùng Tham khảo Động Từ hình thức

  • phân chia, tách, đặt cách nhau, chia nhỏ, chia, phân đoạn, phần, tường, hàng rào ra, màn hình.
Phân Vùng Liên kết từ đồng nghĩa: phân chia, tách, thôi, chia, phân giới cắm mốc, phân biệt, cát, tường, hàng rào, bảng điều khiển, tách, rèm, màn hình, rampart, phân chia, tách, chia, phân đoạn, phần, tường, màn hình,

Phân Vùng Trái nghĩa