Phô Trương Tham khảo


Phô Trương Tham khảo Danh Từ hình thức

  • công khai, cuộc biểu tình, ồn ào, công việc, tuyên truyền, puffery, tích tụ, lời phỉnh gạt.

Phô Trương Tham khảo Tính Từ hình thức

  • kheo khoang, sặc sỡ, hào nhoáng, bị ảnh hưởng, sự khoe khoan, đáng chú ý, rực rỡ, không lịch sự, rực rơ, hùng vĩ, kiêu ngạo.

Phô Trương Tham khảo Động Từ hình thức

  • hiển thị, hiển thị ra, disport, đi vênh vang, chống tự hào, vaunt, máy, brandish, flourish, blazon, cuộc diễu hành.
Phô Trương Liên kết từ đồng nghĩa: công khai, cuộc biểu tình, ồn ào, công việc, tuyên truyền, puffery, lời phỉnh gạt, kheo khoang, sặc sỡ, bị ảnh hưởng, sự khoe khoan, đáng chú ý, rực rỡ, không lịch sự, rực rơ, hùng vĩ, kiêu ngạo, hiển thị, hiển thị ra, disport, đi vênh vang, vaunt, máy, brandish, blazon, cuộc diễu hành,

Phô Trương Trái nghĩa