Phe đảng Tham khảo


Phe Đảng Tham khảo Danh Từ hình thức

  • nhóm, thiết lập, vòng tròn, xã hội, hiệp hội, câu lạc bộ, công ty, tình huynh đệ, fraternity.
Phe đảng Liên kết từ đồng nghĩa: nhóm, thiết lập, vòng tròn, xã hội, hiệp hội, câu lạc bộ, công ty, fraternity,