Precipitous Tham khảo


Precipitous Tham khảo Tính Từ hình thức

  • dốc, tuyệt, sắc nét, đột ngột, vuông góc, theo chiều dọc, cách vô tội vạ, cao.
Precipitous Liên kết từ đồng nghĩa: dốc, tuyệt, sắc nét, đột ngột, theo chiều dọc, cách vô tội vạ, cao,

Precipitous Trái nghĩa