Qui Tội Tham khảo


Qui Tội Tham khảo Động Từ hình thức

  • thuộc tính, ascribe gán, tín dụng, tham khảo, arrogate, cáo buộc, ngụ ý, insinuate, slur, reproach, đổ lỗi cho, thương hiệu, phụ trách, tố cáo.
Qui Tội Liên kết từ đồng nghĩa: thuộc tính, tín dụng, tham khảo, arrogate, cáo buộc, ngụ ý, insinuate, slur, đổ lỗi cho, thương hiệu, tố cáo,