Rạn San Hô Tham khảo


Rạn San Hô Tham khảo Danh Từ hình thức

  • ridge, kệ, đảo san hô, lồi ra, bar, kéo dài, phẳng, shoal, nông cạn.
Rạn San Hô Liên kết từ đồng nghĩa: ridge, kệ, lồi ra, kéo dài, phẳng, shoal,