Regnant Tham khảo


Regnant Tham khảo Tính Từ hình thức

  • chiếm ưu thế.
  • phổ biến rộng rãi.
Regnant Liên kết từ đồng nghĩa: chiếm ưu thế, phổ biến rộng rãi,