Ropy Tham khảo


Ropy Tham khảo Tính Từ hình thức

  • stringy, dẻo dai, do xơ, sụn, độ nhớt cao, viscoid, như chất keo, nếp.
Ropy Liên kết từ đồng nghĩa: stringy, như chất keo, nếp,