Sơn Tham khảo


Sơn Tham khảo Danh Từ hình thức

  • áo lớp, cán, lớp vỏ, phim, màng, bao gồm, ba lan, sơn mài, phong bì, mỏng, lớp gỉ, lá, lớp phủ, véc ni, bảo vệ.
  • sắc tố, màu sắc, màu, cồn, dầu, vết, thuốc nhuộm, sắc thái, huế, bóng râm.

Sơn Tham khảo Động Từ hình thức

  • bao gồm, áo, bàn chải vào tô, màu sắc, bôi nhọ.
  • mô tả recount, cho biết, liên quan, hình ảnh, miêu tả, phân định, đại diện cho.
Sơn Liên kết từ đồng nghĩa: cán, lớp vỏ, phim, màng, bao gồm, ba lan, phong bì, mỏng, lớp gỉ, , lớp phủ, bảo vệ, màu sắc, màu, cồn, dầu, vết, huế, bao gồm, áo, màu sắc, bôi nhọ, cho biết, liên quan, hình ảnh, miêu tả, phân định,