Saturnine Tham khảo


Saturnine Tham khảo Tính Từ hình thức

  • trước, ảm đạm, dour mật, buồn, nặng, crabbed, glum, chua chát, hay cau có, nề, ngu si đần độn, mộ.
Saturnine Liên kết từ đồng nghĩa: trước, ảm đạm, buồn, nặng, crabbed, glum, chua chát, hay cau có, nề, ngu si đần độn, mộ,

Saturnine Trái nghĩa