So-so Tham khảo


So-So Tham khảo Tính Từ hình thức

  • tàm tạm, tầm thường, đầy đủ, công bằng, tolerable, phổ biến, trung bình, bearable, vị, run-of-the-mill, bình thường, nhàm chán, second-rate.
So-so Liên kết từ đồng nghĩa: tàm tạm, tầm thường, đầy đủ, công bằng, tolerable, phổ biến, trung bình, bearable, vị, run-of-the-mill, bình thường, nhàm chán, second-rate,