Sophomoric Tham khảo


Sophomoric Tham khảo Tính Từ hình thức

  • callow, màu xanh lá cây non, thiếu kinh nghiệm, không kinh nghiệm, không hiểu rõ, chưa thành niên, ngây thơ, vô tội, fatuous.
  • trống không ngu si, ngớ ngẩn, vô nghĩa, nông, bề mặt, trẻ con, kheo khoang, tự quan trọng, brash, vô lý.
Sophomoric Liên kết từ đồng nghĩa: callow, thiếu kinh nghiệm, không kinh nghiệm, ngây thơ, vô tội, fatuous, ngớ ngẩn, vô nghĩa, nông, bề mặt, trẻ con, kheo khoang, tự quan trọng, vô lý,

Sophomoric Trái nghĩa